Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 1.8G 2023 Dài x Rộng x Cao, Kích Thước, Động Cơ, Hộp Số

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 1.8G 2023 Dài x Rộng x Cao Kích Thước Động Cơ Hộp Số

thong-so-ky-thuat-toyota-corolla-cross-1.8G-2023

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G 2023
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm) 2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
  Trọng lượng không tải (kg) 1360
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
  Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Tỉ số nén 10
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) (103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Loại dẫn động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng   Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 10.3
  Ngoài đô thị (L/100km) 6.1
  Kết hợp (L/100km) 7.6
NGOẠI THÂT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ/Manual
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau   LED
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Tự động/Auto
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có/With
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động/Auto
  Sau Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau   Có/With
Ăng ten   Đuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe/Body color
Thanh đỡ nóc xe   Có/With
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số/Digital
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2″ TFT
Cửa sổ trời   Có/With
GHẾ    
Chất liệu bọc ghế   Da/Leather
Ghế trước Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
Ghế sau   Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa   Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sau   Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 9″/9″ Touch screen
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX Có/With
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Điều khiển giọng nói Có/With
  Kết nối wifi Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm   Có/With
Khóa cửa điện   Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình   Có/With
AN NINH
Hệ thống báo động   Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ   Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG    
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm Có/With
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Có/With
  Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Có/With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Có/With
  Đèn chiếu xa tự động (AHB) Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)   Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)   Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)   Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)   Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)   Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau   Có/With
Camera 360 độ   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
  Góc trước Có/With
  Góc sau Có/With
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Số lượng túi khí 7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
  Túi khí đầu gối người lái Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
  Dây đai an toàn Có/With

 

==>>Xem thêm các dòng xe Toyota Cross mới nhất tại đây

icon-phone-zalo-fix

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT

TOYOTA HÀ NỘI TOYOTA MIỀN BẮC
 0989.588.516   0989.588.516 
TOYOTA MIỀN TRUNG TOYOTA MIỀN NAM
0988.316.916 0965.555.333

(*) Hãy Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động

 

Xem thêm các dòng xe Toyota 2023 mới nhất

Các dòng xe Toyota mới nhất tại đây

Tin khuyến mại Toyota mới nhất tại đây

Bảng giá xe Toyota cũ qua sử dụng tại đây

Phụ kiện Toyota chính hãng tại đây

Hình ảnh Toyota Land Cruiser Prado 250 Series 2024 màu đen 218

Hình ảnh Toyota Land Cruiser Prado 250 Series 2024...

Chương trình khuyến mại xe Toyota Tháng 11/2023, Yaris Cross giảm 100% thuế, Vios + Veloz, Avanza giảm 50%

Chương trình khuyến mại xe Toyota Tháng 11/2023, Yaris Cross giảm 100% thuế, Vios + Veloz, Avanza giảm 50%, Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/11/2023 đến hết ngày 30/11/2023. Đối tượng áp dụngTất cả khách hàng hoàn tất thủ tục thanh toán 100% và Đại lý đã xuất Hóa đơn Giá trị gia tăng khi mua xe trong thời gian diễn ra chương trình.

 Xem thêm

Facebook
09895885160989.588.516