Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2023 phiên bản mới ra mắt HK 2.4AT 4x2 Dầu Diesel

Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2023 phiên bản mới ra mắt HK 2.4AT 4x2 Dầu Diesel 

thông-số-kỹ-thuật-toyota-hilux-2023

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HILUX 2023 Hilux 2.4AT 4x2 2023 HK
Kích thước - Trọng lượng/Dimension - Weight 
Kích thước Dimensions  
  Kích thước tổng thể  
(D x R x C) (mm x mm x mm)
Overall Dimension (L x W x H)
(mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
  Kích thước tổng thể bên trong
(D x R x C) (mm x mm x mm)
Interior Dimension (LxWxH)
(mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1170
  Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase (mm) 3085
  Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) Tread (Front/Rear) (mm) 1540/1550
  Khoảng sáng gầm xe (mm) Ground clearance (mm) 286
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) Minimum turning radius (m) 6.4
  Trọng lượng không tải (kg) Curb weight (kg) 1895-1960
  Trọng lượng toàn tải (kg) Gross weight  (kg) 2810
  Dung tích bình nhiên liệu (L) Fuel Tank Capacity (L) 80
  Dung tích khoang hành lý (L) Cargo Space (L) TBC
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) Deck dimensions (L x W x H) (mm) TBC
Động cơ - Vận hành/Engine - Performance 
Động cơ Engine  
  Loại Type Động cơ 2GD-FTV/  Engine 2GD-FTV
  Số xy lanh No of Cyls 4 xylanh / 4 cylinders
  Bố trí xy lanh Cylinder Arrangement Thẳng hàng / In-line
  Dung tích xy lanh (cc) Displacement (cc) 2393
  Tỉ số nén Compression Ratio 15.6
  Hệ thống nhiên liệu Fuel System phun nhiên liệu / fuel injection 
  Loại nhiên liệu Fuel type Dầu/ Diesel 
  Công suất tối đa (kw)hp@rpm Max output (kw)hp@rpm (110) 148@3400
  Mô men xoắn tối đa Nm@rpm Max torque Nm@rpm 400 @1600-2000
  Tốc độ tối đa (km/h) Max speed (km/h) 175
  Khả năng tăng tốc Acceleration TBC
Tiêu chuẩn khí thải Emission standard Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Fuel consumption  
  Ngoài đô thị Highway  TBC
  Kết hợp  Combine TBC
  Trong đô thị City TBC
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Drive mode (Power/Eco) Có/With
Hệ thống truyền động Drivetrain Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Transmission Type Số tự động 6 cấp/6AT
Khóa vi sai cầu sau Rear differential lock Có/With
Hệ thống treo Suspension  
  Trước Front Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Rear Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Tire & wheel  
  Loại vành Type Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp Size 265/65R17
  Lốp dự phòng Spare tire Có/With
Hệ Thống Phanh Brake  
  Trước Front Đĩa thông gió/ Ventilated disc
  Sau Rear Tang trống/Drum
Ngoại thất/Exterior       
Cụm đèn trước Headlamp  
  Đèn chiếu gần Lo-beam LED dạng thấu kính/LED Projector
  Đèn chiếu xa Hi-beam LED dạng thấu kính/LED Projector
  Đèn chiếu sáng ban ngày DRL (Daytime running light) Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Headlamp cleaner Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Auto light control Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Light remind warning Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Headlamp leveling system Tự động/Auto
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Follow me home Có/With
Cụm đèn sau Rear combination lamp Có/With
Đèn báo phanh trên cao
(Đèn phanh thứ ba)
Highmounted stop lamp
(Third brake lamp)
LED
Đèn sương mù Foglamp  
  Trước Front Có/With
  Sau Rear Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Outer mirror  
  Chức năng điều chỉnh điện Power adjust Có/With
  Chức năng gập điện Power fold Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ Turn signal lamp Có/With
  Mạ crom Chrome Có/With
Gạt mưa Wiper  
  Trước Front Có/With
  Sau Rear Không có/ Without
Chức năng sấy kính sau Rear glass Defogger Có/With
Nội thất / Interior 
Tay lái Steering wheel  
  Loại tay lái Type 3 chấu/ 3 spokes
  Chất liệu Material Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp Steering switch Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
 Audio system, multi-information display, hands-free phone
  Điều chỉnh Adjust Chỉnh tay 2 hướng/
Manual tilt
  Lẫy chuyển số  Paddle shifter Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Memory Không có/Without
  Trợ lực tay lái Steering Type Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
Gương chiếu hậu trong Inner mirror 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Combination meter  
  Loại đồng hồ Type Optitron
  Đèn báo Eco Eco indicator Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Fuel consumption meter Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Shift position indicator Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin MID (Multi information display) Có (màn hình màu TFT 4.2")/
With (color TFT 4.2")
Đồng hồ hiển thị giờ Car clock Kĩ thuật số/Digital 
Cửa sổ trời Sun roof & Moon roof  Không có/Without
Ghế    
Chất liệu bọc ghế Material Nỉ/Fabric
Ghế trước Front  
  Loại ghế Type Ghế tiêu chuẩn/ Standard
  Điều chỉnh ghế lái Driver's seat 6 hướng / 6 ways
  Điều chỉnh ghế hành khách Front passenger's seat 4 hướng / 4 ways
  Bộ nhớ vị trí Memory Không có/ Without
  Chức năng thông gió Seat ventilation Không có/ Without
  Chức năng sưởi  Seat heater Không có/ Without
Ghế sau Rear  
  Hàng ghế thứ hai 2nd-row Ghế tiêu chuẩn/ Standard
  Tựa tay hàng ghế sau Rear armrest Có khay đựng cốc x2 / With cup holder x2
Tiện ích/Utilities & Comfort 
Hệ thống điều hòa Air conditioner Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Rear air duct Không có/Without
Hộp làm mát Cool box Có/With
Hệ thống âm thanh Audio  
  Màn hình giải trí đa phương tiện Display Cảm ứng 7''/7'' touch screen
  Số loa Number of speaker  6 loa / 6 speakers
  Kết nối Connection USB/Bluetooth
  Cổng kết nối AUX AUX Không có/Without
  Cổng kết nối USB USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Bluetooth Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Voice control Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Rear control Không có/Without
  Kết nối wifi Wifi Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Hands-free system Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Smart connect Có/With (Apple Car Play & Android Auto)
  Đầu đĩa Head unit Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Smart key & push start Không có/Without
Khóa cửa điện Power door lock Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Wireless Door Lock Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Power window 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/
4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
Hệ thống sạc không dây Wireless charger Không có/Without
Hệ thống định vị dẫn đường Navigation system Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise control Có/With
Hệ thống an ninh & chống trộm/Security & anti thieft system    
Hệ thống báo động Alarm Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Immobilizer Có/With
An toàn chủ động/Active safety 
Hệ thống an toàn Toyota safety sense    
  Cảnh báo tiền va chạm PCS (Pre-collision system) Không có/Without
  Cảnh báo chệch làn đường LDA (Lane departure alert) Không có/Without
  Điều khiển hành trình chủ động DRCC (Dynamic radar cruise control Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù   BSM (Blind spot monitor) Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA (Brake Assist) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Emergency Brake Distribution) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử VSC (Vehicle Stability Control) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC (Traction control) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill Start Assist control) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC (Downhill Assist Control) Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA (Rear cross trafic alert) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS (Emergency brake signal) Có/With
Camera toàn cảnh PVM (Panoramic view monitor) Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sensor  
  Sau Back Có/With
  Góc trước Front corner Có/With
  Góc sau Rear corner Có/With
An toàn bị động/Passive safety 
Túi khí SRS airbag  
  Túi khí người lái & hành khách phía trước Driver & Front passenger Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Front side Có/With
  Túi khí rèm Curtain Có/With
  Túi khí bên hông phía sau Rear side Có/With
  Túi khí đầu gối người lái Driver's knee Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách Passenger's knee Không có/Without
Khung xe GOA GOA Frame Có/With

=> Xem thêm đánh giá chi tiết các dòng xe Toyota Hilux mới nhất tại đây

icon-phone-zalo-fix

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT

TOYOTA HÀ NỘI TOYOTA MIỀN BẮC
 0989.588.516   0989.588.516 
TOYOTA MIỀN TRUNG TOYOTA MIỀN NAM
0988.316.916 0965.555.333

(*) Hãy Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động

 

Xem thêm các dòng xe Toyota 2023 mới nhất

Các dòng xe Toyota mới nhất tại đây

Tin khuyến mại Toyota mới nhất tại đây

Bảng giá xe Toyota mới nhất tại đây

Phụ kiện Toyota chính hãng tại đây

Hình ảnh Toyota Land Cruiser Prado 250 Series 2024 màu đen 218

Hình ảnh Toyota Land Cruiser Prado 250 Series 2024...

Chương trình khuyến mại xe Toyota Tháng 11/2023, Yaris Cross giảm 100% thuế, Vios + Veloz, Avanza giảm 50%

Chương trình khuyến mại xe Toyota Tháng 11/2023, Yaris Cross giảm 100% thuế, Vios + Veloz, Avanza giảm 50%, Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/11/2023 đến hết ngày 30/11/2023. Đối tượng áp dụngTất cả khách hàng hoàn tất thủ tục thanh toán 100% và Đại lý đã xuất Hóa đơn Giá trị gia tăng khi mua xe trong thời gian diễn ra chương trình.

 Xem thêm

Facebook
09895885160989.588.516